độc đắc trong Tiếng Anh là gì?

độc đắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc đắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc đắc

    first prize (in a lottery)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc đắc

    jackpot