độc chiếm trong Tiếng Anh là gì?
độc chiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc chiếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độc chiếm
monopolize
độc chiếm thị trường to monopolize the market
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc chiếm
Monopolize
Độc chiếm thị trường: To monopolize the market
Từ liên quan
- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học