độc chiếm trong Tiếng Anh là gì?

độc chiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc chiếm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc chiếm

    monopolize

    độc chiếm thị trường to monopolize the market

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc chiếm

    Monopolize

    Độc chiếm thị trường: To monopolize the market