độc lập trong Tiếng Anh là gì?
độc lập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc lập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
độc lập
self-contained; independent
xây dựng một nước việt nam độc lập, dân chủ, giàu mạnh to build an independent, democratic, prosperous and powerful vietnam
independence
đất nước họ giành được độc lập năm 1968 their country became independent in 1968; their country gained independence in 1968
độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội national independence and socialism
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
độc lập
* noun
Independent
Từ điển Việt Anh - VNE.
độc lập
independent; independence
Từ liên quan
- độc
- độc ca
- độc dữ
- độc kế
- độc tố
- độc xà
- độc ác
- độc âm
- độc ẩm
- độc bản
- độc giả
- độc hại
- độc khí
- độc lập
- độc mộc
- độc nam
- độc thư
- độc thụ
- độc tài
- độc tôn
- độc tấu
- độc vận
- độc đáo
- độc đạo
- độc đắc
- độc địa
- độc bình
- độc bạch
- độc canh
- độc chúc
- độc chất
- độc diễn
- độc dược
- độc hành
- độc nhất
- độc thân
- độc thần
- độc trời
- độc tính
- độc viện
- độc đinh
- độc đoán
- độc chiếm
- độc miệng
- độc quyền
- độc thoại
- độc trùng
- độc tưởng
- độc xướng
- độc vật học