độc ác trong Tiếng Anh là gì?

độc ác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc ác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc ác

    wicked; fiendish; malignant; inhumane; merciless; mephistophelean

    tên địa chủ độc ác a wicked landlord

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc ác

    cruel, wicked, fiendish