độc đáo trong Tiếng Anh là gì?

độc đáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ độc đáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • độc đáo

    unique; original

    ý kiến độc đáo an original idea

    nhân sinh quan của ông ấy thật độc đáo! he has an original way of looking at life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • độc đáo

    Original

    Một ý kiến độc đáo: An original idea

    Một nhận xét độc đáo: An original remar

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • độc đáo

    extraordinary, unique