đề trong Tiếng Anh là gì?
đề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề
subject; to write; (kỹ thuật) to start (an engine)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề
* noun
subject
luận đề: thesis
* verb
to write
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề
(1) to write; (2) to propose; (3) to lift
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề