đề xuất trong Tiếng Anh là gì?
đề xuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề xuất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề xuất
to put forward; to propose
đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác to put forward a great many ideas to improve the syle of work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề xuất
Put forward (for discussion)
Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tác: To put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`
xướng: Initiate, take the initiative, promote
Đề xướng một kế hoạch mới: To promote a new plan
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề xuất
to propose, put forward (for discussion)
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề