đề huề trong Tiếng Anh là gì?
đề huề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề huề sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề huề
go in crowds
con cháu đề huề to have crowds of children and grandchildren
(cũ) be in harmony
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề huề
Go in crowds
Con cháu đề huề: To have crowds of children and grandchildren
(cũ) Be in harmony
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề