đề huề trong Tiếng Anh là gì?

đề huề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề huề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đề huề

    go in crowds

    con cháu đề huề to have crowds of children and grandchildren

    (cũ) be in harmony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đề huề

    Go in crowds

    Con cháu đề huề: To have crowds of children and grandchildren

    (cũ) Be in harmony