đề nghị trong Tiếng Anh là gì?
đề nghị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề nghị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề nghị
to propose; to suggest; to offer
taliban đề nghị thương lượng, chứ không chịu giao nộp bin laden the taliban offered to negotiate but refused to hand over bin laden
offer; suggestion; proposal
chính phủ bush bác bỏ ngay đề nghị của taliban và cho rằng các yêu cầu của ông bush là ' rõ ràng và bất khả thương lượng ' the bush administration quickly rejected the taliban proposal and said that bush's demands are 'clear and nonnegotiable'
to request kindly
đề nghị các bạn sinh viên tập trung trong giảng đường students are kindly requested to gather in the amphitheatre; students are invited to gather in the amphitheatre
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề nghị
* verb
propose; to suggest
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề nghị
to propose, suggest, offer; proposal, suggestion
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề