đề lại trong Tiếng Anh là gì?

đề lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đề lại

    (cũ) headclerk of district mandarin's office

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đề lại

    (cũ) Headclerk of district mandarin's office

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đề lại

    head clerk of district mandarin’s office