đề bạt trong Tiếng Anh là gì?

đề bạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề bạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đề bạt

    to promote

    đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực to promote young and capable cadres

    tôi đứng thứ hai trong danh sách đề bạt i'm second in line for promotion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đề bạt

    Promote

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đề bạt

    to promote, be raised (in position)