đề bạt trong Tiếng Anh là gì?
đề bạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề bạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề bạt
to promote
đề bạt cán bộ trẻ và có năng lực to promote young and capable cadres
tôi đứng thứ hai trong danh sách đề bạt i'm second in line for promotion
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề bạt
Promote
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề bạt
to promote, be raised (in position)
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề