đề cao trong Tiếng Anh là gì?

đề cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề cao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đề cao

    to give prominence to something; to have a high opinion of somebody/something; to dignify

    đề cao việc tăng năng suất trong sản xuất to give prominence to increasing labour efficiency in production

    to heighten

    đề cao cảnh giác to heighten one's vigilance; to be doubly vigilant; to be twice as cautious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đề cao

    Give prominence to, think highly of

    Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất: To give prominence to increasing labour efficiency in production

    Heighten

    Đề cao cảnh giác: To heighten one's vigilance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đề cao

    to uphold, raise, heighten, think highly of