đề cao trong Tiếng Anh là gì?
đề cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề cao
to give prominence to something; to have a high opinion of somebody/something; to dignify
đề cao việc tăng năng suất trong sản xuất to give prominence to increasing labour efficiency in production
to heighten
đề cao cảnh giác to heighten one's vigilance; to be doubly vigilant; to be twice as cautious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề cao
Give prominence to, think highly of
Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất: To give prominence to increasing labour efficiency in production
Heighten
Đề cao cảnh giác: To heighten one's vigilance
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề cao
to uphold, raise, heighten, think highly of
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề