đề đạt trong Tiếng Anh là gì?
đề đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề đạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề đạt
propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels
đề đạt nhiều ý kiến to put forward many suggestion to higher levels
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề đạt
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels
Đề đạt nhiều ý kiến: To put forward many suggestion to higher levels
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề đạt
propose to higher levels, put forward for consideration to higher
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề