đề khởi trong Tiếng Anh là gì?
đề khởi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đề khởi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đề khởi
to be the first to propose
đề khởi việc ra một tờ báo to be the first to suggest the launching of a newspaper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đề khởi
Be first to propose, be first to suggest, be first to put forward
Đề khởi việc ra một tờ báo: To be first to suggest the launching of a newspaper
Từ điển Việt Anh - VNE.
đề khởi
be first to propose, be first to suggest, be first to put forward
Từ liên quan
- đề
- đề cử
- đề dụ
- đề mô
- đề pa
- đề ra
- đề tả
- đề từ
- đề án
- đề bài
- đề bạt
- đề can
- đề cao
- đề cập
- đề dẫn
- đề huề
- đề lao
- đề lại
- đề mục
- đề phụ
- đề sạc
- đề thi
- đề thư
- đề tài
- đề tên
- đề tạo
- đề tựa
- đề đạt
- đề đốc
- đề binh
- đề biện
- đề hình
- đề khám
- đề khởi
- đề nghị
- đề ngày
- đề tặng
- đề vịnh
- đề xuất
- đề cương
- đề kháng
- đề phòng
- đề xướng
- đề bài thi
- đề cập tới
- đề cập đến
- đề mục nhỏ
- đề địa chỉ
- đề kháng cao
- đề mục chủ đề