đả thông trong Tiếng Anh là gì?

đả thông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đả thông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đả thông

    talk over, talk round

    đả thông tư tưởng cán bộ về chính sách mới to talk the cadres over to the new policy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đả thông

    Talk over, talk round

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đả thông

    talk over, talk round