đả đớt trong Tiếng Anh là gì?
đả đớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đả đớt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đả đớt
clip one's words, mispronounce, lisp
lớn thế mà còn nói nói đả đớt although grown up, he still clisp his words
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đả đớt
Clip one's words, mispronounce, lisp
Lớn thế mà còn nói nói đả đớt: Although grown up, he still clisp his words