đả phá trong Tiếng Anh là gì?
đả phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đả phá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đả phá
fight for the abolition of
đả phá những tục lệ xấu to fight for the abolition of bad practices
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đả phá
Fight for the abolition of
Đả phá những tục lệ xấu: To fight for the abolition of bad practices
Từ điển Việt Anh - VNE.
đả phá
to break, strike down