đả đảo trong Tiếng Anh là gì?

đả đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đả đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đả đảo

    to be down on somebody; to oppose; down with...!

    có những tiếng la ' đả đảo nhà vua!' there were cries of 'down with the king!'

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đả đảo

    * verb

    to demolish; to down with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đả đảo

    to demolish, knock down; down with ~!