đả động trong Tiếng Anh là gì?
đả động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đả động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đả động
to touch upon
không đả động đến một vấn đề gì not to touch upon some matter
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đả động
Touch upon
Không đả động đến một vấn đề gì: Not to touch upon some matter
Từ điển Việt Anh - VNE.
đả động
to touch on, mention, dwell