đăng trình trong Tiếng Anh là gì?

đăng trình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng trình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng trình

    (cũ) set off (on a journey), leave, take the road

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đăng trình

    (cũ) Set off (on a journey), leave, take the road

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đăng trình

    set off (on a journey), leave, take the road