đăng đàn trong Tiếng Anh là gì?
đăng đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng đàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đăng đàn
mount the rostrum, take the floor
đăng đàn diễn thuyết to mount the rostrum and deliver a speech
climb on a devotional platform
sư cụ đăng đàn the superior bonze climbed on the devotional platform
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đăng đàn
Mount the rostrum, take the floor
Đăng đàn diễn thuyết: To mount the rostrum and deliver a speech
Climb on a devotional platform
Sư cụ đăng đàn: The superior bonze climbed on the devotional platform
Từ liên quan
- đăng
- đăng bạ
- đăng bộ
- đăng cá
- đăng ký
- đăng vị
- đăng đồ
- đăng bài
- đăng báo
- đăng cai
- đăng hoa
- đăng hỏa
- đăng lục
- đăng ten
- đăng tin
- đăng tên
- đăng tải
- đăng đài
- đăng đàn
- đăng đối
- đăng hiệu
- đăng khoa
- đăng kiểm
- đăng lính
- đăng nhập
- đăng tiên
- đăng tiêu
- đăng tịch
- đăng đắng
- đăng quang
- đăng trình
- đăng đường
- đăng ten bạc
- đăng từng số
- đăng ký trước
- đăng ten vàng
- đăng ten yếm nịt
- đăng ten minhonet
- đăng tên nhập ngũ
- đăng ký trực tuyến
- đăng quang vô địch
- đăng trên công báo
- đăng ten valăngxiên
- đăng ten ren bằng kim
- đăng nhập vào máy tính
- đăng quảng cáo trên báo