đăng quang trong Tiếng Anh là gì?
đăng quang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng quang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đăng quang
xem lễ đăng quang
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đăng quang
* noun
coronation; enthronement
Từ điển Việt Anh - VNE.
đăng quang
coronation; to be crowned
Từ liên quan
- đăng
 - đăng bạ
 - đăng bộ
 - đăng cá
 - đăng ký
 - đăng vị
 - đăng đồ
 - đăng bài
 - đăng báo
 - đăng cai
 - đăng hoa
 - đăng hỏa
 - đăng lục
 - đăng ten
 - đăng tin
 - đăng tên
 - đăng tải
 - đăng đài
 - đăng đàn
 - đăng đối
 - đăng hiệu
 - đăng khoa
 - đăng kiểm
 - đăng lính
 - đăng nhập
 - đăng tiên
 - đăng tiêu
 - đăng tịch
 - đăng đắng
 - đăng quang
 - đăng trình
 - đăng đường
 - đăng ten bạc
 - đăng từng số
 - đăng ký trước
 - đăng ten vàng
 - đăng ten yếm nịt
 - đăng ten minhonet
 - đăng tên nhập ngũ
 - đăng ký trực tuyến
 - đăng quang vô địch
 - đăng trên công báo
 - đăng ten valăngxiên
 - đăng ten ren bằng kim
 - đăng nhập vào máy tính
 - đăng quảng cáo trên báo
 


