đăng quang trong Tiếng Anh là gì?

đăng quang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng quang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng quang

    xem lễ đăng quang

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đăng quang

    * noun

    coronation; enthronement

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đăng quang

    coronation; to be crowned