đăng ký trong Tiếng Anh là gì?
đăng ký trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng ký sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đăng ký
to enter; to register; to enrol
đăng ký học lớp đêm/tiếng hoa to register at night school/for chinese lessons
đăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua to enter a horse for a race
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đăng ký
* verb
to register
Từ điển Việt Anh - VNE.
đăng ký
to register
Từ liên quan
- đăng
- đăng bạ
- đăng bộ
- đăng cá
- đăng ký
- đăng vị
- đăng đồ
- đăng bài
- đăng báo
- đăng cai
- đăng hoa
- đăng hỏa
- đăng lục
- đăng ten
- đăng tin
- đăng tên
- đăng tải
- đăng đài
- đăng đàn
- đăng đối
- đăng hiệu
- đăng khoa
- đăng kiểm
- đăng lính
- đăng nhập
- đăng tiên
- đăng tiêu
- đăng tịch
- đăng đắng
- đăng quang
- đăng trình
- đăng đường
- đăng ten bạc
- đăng từng số
- đăng ký trước
- đăng ten vàng
- đăng ten yếm nịt
- đăng ten minhonet
- đăng tên nhập ngũ
- đăng ký trực tuyến
- đăng quang vô địch
- đăng trên công báo
- đăng ten valăngxiên
- đăng ten ren bằng kim
- đăng nhập vào máy tính
- đăng quảng cáo trên báo


