đăng ký trong Tiếng Anh là gì?

đăng ký trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng ký sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng ký

    to enter; to register; to enrol

    đăng ký học lớp đêm/tiếng hoa to register at night school/for chinese lessons

    đăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua to enter a horse for a race

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đăng ký

    * verb

    to register

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đăng ký

    to register