đăng khoa trong Tiếng Anh là gì?
đăng khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng khoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đăng khoa
(cũ) graduate
đại đăng khoa graduate
tiểu đăng khoa get married, marry (of a scholar)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đăng khoa
(cũ) Graduate
Đại đăng khoa: Graduate
Tiểu đăng khoa: Get married, marry (of a scholar)
Từ điển Việt Anh - VNE.
đăng khoa
to pass the examination
Từ liên quan
- đăng
- đăng bạ
- đăng bộ
- đăng cá
- đăng ký
- đăng vị
- đăng đồ
- đăng bài
- đăng báo
- đăng cai
- đăng hoa
- đăng hỏa
- đăng lục
- đăng ten
- đăng tin
- đăng tên
- đăng tải
- đăng đài
- đăng đàn
- đăng đối
- đăng hiệu
- đăng khoa
- đăng kiểm
- đăng lính
- đăng nhập
- đăng tiên
- đăng tiêu
- đăng tịch
- đăng đắng
- đăng quang
- đăng trình
- đăng đường
- đăng ten bạc
- đăng từng số
- đăng ký trước
- đăng ten vàng
- đăng ten yếm nịt
- đăng ten minhonet
- đăng tên nhập ngũ
- đăng ký trực tuyến
- đăng quang vô địch
- đăng trên công báo
- đăng ten valăngxiên
- đăng ten ren bằng kim
- đăng nhập vào máy tính
- đăng quảng cáo trên báo