đăng khoa trong Tiếng Anh là gì?

đăng khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng khoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng khoa

    (cũ) graduate

    đại đăng khoa graduate

    tiểu đăng khoa get married, marry (of a scholar)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đăng khoa

    (cũ) Graduate

    Đại đăng khoa: Graduate

    Tiểu đăng khoa: Get married, marry (of a scholar)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đăng khoa

    to pass the examination