đăng hỏa trong Tiếng Anh là gì?
đăng hỏa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng hỏa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đăng hỏa
(cũ) burn the midnight oil
mười năm đăng hỏa to burn the midnight oil for ten long years
Từ liên quan
- đăng
- đăng bạ
- đăng bộ
- đăng cá
- đăng ký
- đăng vị
- đăng đồ
- đăng bài
- đăng báo
- đăng cai
- đăng hoa
- đăng hỏa
- đăng lục
- đăng ten
- đăng tin
- đăng tên
- đăng tải
- đăng đài
- đăng đàn
- đăng đối
- đăng hiệu
- đăng khoa
- đăng kiểm
- đăng lính
- đăng nhập
- đăng tiên
- đăng tiêu
- đăng tịch
- đăng đắng
- đăng quang
- đăng trình
- đăng đường
- đăng ten bạc
- đăng từng số
- đăng ký trước
- đăng ten vàng
- đăng ten yếm nịt
- đăng ten minhonet
- đăng tên nhập ngũ
- đăng ký trực tuyến
- đăng quang vô địch
- đăng trên công báo
- đăng ten valăngxiên
- đăng ten ren bằng kim
- đăng nhập vào máy tính
- đăng quảng cáo trên báo