đăng đối trong Tiếng Anh là gì?

đăng đối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng đối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng đối

    well-matched, well- proportioned

    lối bố cục đăng đối a well-matched(well-proportioned) lay-out

    đăng đường; (cũ) take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đăng đối

    Well-matched, well- proportioned

    Lối bố cục đăng đối: a well-matched(well-proportioned) lay-out

    đăng đường

    (cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)