đăng cai trong Tiếng Anh là gì?
đăng cai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng cai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đăng cai
to host
athens là thành phố đăng cai thế vận hội kỳ tới athens is the host city for the next olympic games
nhật đăng cai hội nghị kỳ tới japan is the host for the next conference
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đăng cai
* verb
to host
Từ điển Việt Anh - VNE.
đăng cai
to host
Từ liên quan
- đăng
- đăng bạ
- đăng bộ
- đăng cá
- đăng ký
- đăng vị
- đăng đồ
- đăng bài
- đăng báo
- đăng cai
- đăng hoa
- đăng hỏa
- đăng lục
- đăng ten
- đăng tin
- đăng tên
- đăng tải
- đăng đài
- đăng đàn
- đăng đối
- đăng hiệu
- đăng khoa
- đăng kiểm
- đăng lính
- đăng nhập
- đăng tiên
- đăng tiêu
- đăng tịch
- đăng đắng
- đăng quang
- đăng trình
- đăng đường
- đăng ten bạc
- đăng từng số
- đăng ký trước
- đăng ten vàng
- đăng ten yếm nịt
- đăng ten minhonet
- đăng tên nhập ngũ
- đăng ký trực tuyến
- đăng quang vô địch
- đăng trên công báo
- đăng ten valăngxiên
- đăng ten ren bằng kim
- đăng nhập vào máy tính
- đăng quảng cáo trên báo