đăng cai trong Tiếng Anh là gì?

đăng cai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng cai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng cai

    to host

    athens là thành phố đăng cai thế vận hội kỳ tới athens is the host city for the next olympic games

    nhật đăng cai hội nghị kỳ tới japan is the host for the next conference

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đăng cai

    * verb

    to host

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đăng cai

    to host