đăng kiểm trong Tiếng Anh là gì?

đăng kiểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đăng kiểm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đăng kiểm

    (hàng hải) register (a ship)

    cơ quan đăng kiểm việt nam vietnam register of shipping

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đăng kiểm

    register (a ship)