ăn vạ trong Tiếng Anh là gì?
ăn vạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn vạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn vạ
as a protest
nằm ăn vạ giữa đường to lie as a protest in the middle of the street
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ăn vạ
* verb
To stage a sit-down (until one's debt is paid..)
Từ điển Việt Anh - VNE.
ăn vạ
to stage a sit-down strike, throw a tantrum, raise a fuss