ăn dè trong Tiếng Anh là gì?
ăn dè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn dè sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn dè
to practise economy/thrift; to tighten one's belt
Từ điển Việt Anh - VNE.
ăn dè
to practice economy or thrift, tighten one’s belt