ăn bận trong Tiếng Anh là gì?
ăn bận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn bận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn bận
xem ăn mặc
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ăn bận
* verb
To dress
Từ điển Việt Anh - VNE.
ăn bận
to dress, wear