ăn cỗ trong Tiếng Anh là gì?
ăn cỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn cỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn cỗ
xem ăn giỗ
ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau to prefer pleasure to work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ăn cỗ
* verb
to feast; to attend a banquet
Từ điển Việt Anh - VNE.
ăn cỗ
to attend a feast, banquet