ăn cơm trong Tiếng Anh là gì?

ăn cơm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn cơm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ăn cơm

    to eat rice

    nó không thích ăn cơm, vì nó thèm bánh mì quá he doesn't like to eat rice, because he's dying for bread

    cháu ăn cơm thêm đi! help yourself to more rice!; have some more rice!

    to take a meal; to have lunch/dinner

    lâu rồi chúng mình chưa có dịp đi ăn cơm chung với nhau it's a long time since we were out for a meal

    mời các đồng nghiệp đi ăn cơm to invite one's colleagues to lunch; to ask one's colleagues to lunch together

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ăn cơm

    * verb

    to have a meal; to take a meal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ăn cơm

    to eat (a meal), have a meal