ăn vã trong Tiếng Anh là gì?

ăn vã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn vã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ăn vã

    to eat (meat, fish ...) without rice or bread

    ăn vã đĩa thịt xào to eat a dish of braised meat without rice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ăn vã

    To eat without rice

    ăn vã đĩa thịt xào: to eat a dish of braised meat without rice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ăn vã

    to eat (meat, etc) without rice