ăn hớt trong Tiếng Anh là gì?

ăn hớt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn hớt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ăn hớt

    to profit by others' labour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ăn hớt

    to profit by others’ labor