ăn cỏ trong Tiếng Anh là gì?

ăn cỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn cỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ăn cỏ

    grass-feeding; herbivorous; to graze; to pasture

    cho bò đi ăn cỏ to take the cows to graze; to graze the cows

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ăn cỏ

    herbivorous, herbivore