ăn giỗ trong Tiếng Anh là gì?
ăn giỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn giỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn giỗ
to attend a feast in honour of the death anniversary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ăn giỗ
* verb
to celebrate the anniversary of someone's death
Từ điển Việt Anh - VNE.
ăn giỗ
to celebrate the anniversary of someone’s death