ăn làm trong Tiếng Anh là gì?
ăn làm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn làm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn làm
* đtừ
to work for one's living
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ăn làm
* verb
To work for one's living
ăn thật làm giả: to work perfunctorily
kẻ ăn người làm: the servants, the domestics
ăn bợ làm biếng: to be a lazy-bones