ăn già trong Tiếng Anh là gì?
ăn già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn già sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ăn già
* đtừ
to continue gambling in an attempt to win bigger gains
Từ điển Việt Anh - VNE.
ăn già
to continue gambling in an attempt to win bigger gains