ăn hỏi trong Tiếng Anh là gì?

ăn hỏi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ăn hỏi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ăn hỏi

    * đtừ

    to attend a betrothal ceremony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ăn hỏi

    * verb

    To propose ritually (with an offering to the girl's parents)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ăn hỏi

    to celebrate an engagement, attend an engagement party