wrinkled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrinkled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrinkled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrinkled.

Từ điển Anh Việt

  • wrinkled

    /'riɳkld/

    * tính từ

    nhăn, nhăn nheo

    gợn sóng lăn tăn

    nhàu (quần áo)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrinkled

    * kinh tế

    đậu sọ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bị nhăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet