unwrinkled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwrinkled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwrinkled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwrinkled.
Từ điển Anh Việt
unwrinkled
/' n'ri kld/
* tính từ
không nhàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwrinkled
not wrinkled or creased
Synonyms: wrinkleless
Antonyms: wrinkled