unironed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unironed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unironed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unironed.

Từ điển Anh Việt

  • unironed

    * tính từ

    không bị cùm, không bị xích

    không được ủi, không được vuốt phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unironed

    (of linens or clothes) not ironed

    a pile of unironed laundry

    wore unironed jeans

    Synonyms: wrinkled

    Antonyms: ironed