width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width.

Từ điển Anh Việt

  • width

    /wid /

    * danh từ

    tính chất rộng

    a road of great width: con đường rộng

    bề rộng, bề ngang

    10 metres in width: rộng 10 mét

    khổ (vi)

    double width: khổ dôi

    to join two widths of cloth: nối hai khổ vi

    (nghĩa bóng) tính chất rộng r i

    width of mind: óc rộng r i

    width of views: quan điểm rộng r i

  • width

    chiều rộng; vĩ độ

    reduced w. độ rộng rút gọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width

    * kinh tế

    chiều ngang

    chiều rộng

    chiều rộng, chiều ngang

    * kỹ thuật

    bề rộng

    độ rộng

    độ rộng theo set

    khẩu độ

    set

    vải khăn trải giường

    vải khổ rộng

    vĩ độ

    toán & tin:

    chiều (rộng)

    độ rộng, khoảng rộng

    xây dựng:

    độ dày (của vỉa)

    khổ vải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • width

    the extent of something from side to side

    Synonyms: breadth