width of dam at the base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width of dam at the base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width of dam at the base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width of dam at the base.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width of dam at the base

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều rộng đáy đập