width over body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width over body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width over body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width over body.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width over body

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chiều rộng thùng xe