width of a cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
width of a cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width of a cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width of a cutting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
width of a cutting
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chiều rộng nền đường đào
Từ liên quan
- width
- width slot
- width table
- width jitter
- width control
- width of reed
- width of seat
- width of wheel
- width of groove
- width over body
- width modulation
- width of ballast
- width of channel
- width of columns
- width of sleeper
- width of frontage
- width of frontape
- width-depth ratio
- width across flats
- width height ratio
- width of a cutting
- width of character
- width of joint gap
- width of splitting
- width of wear mark
- width-height ratio
- width across corners
- width of water level
- width in contact card
- width of reduced face
- width of crack opening
- width of the rail foot
- width of dam at the base
- width of head (of flats)
- width of the crossing nose
- width of the dam at the top
- width of the clearance gauge
- width of the foot of the rail
- width of the navigable passage of a bridge