width of wear mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width of wear mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width of wear mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width of wear mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width of wear mark

    * kỹ thuật

    độ rộng vết ăn mòn

    giá trị vùng bị mòn