width of sleeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width of sleeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width of sleeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width of sleeper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width of sleeper

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chiều rộng tà vẹt