width across flats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

width across flats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm width across flats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của width across flats.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • width across flats

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đường kính đặt chìa vặn

    kích thước đặt chìa vặn